--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau buồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau buồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau buồn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
distressed; desolate
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
đau buồn
:
distressed; desolate